PHÂN LOẠI NHÓM GỖ TỰ NHIÊN TẠI VIỆT NAM
Nhóm VII
www.gotronnhapkhau.com gỗ tròn nhập khẩu Nam Mỹ các loại gỗ tự nhiên ĐT: 0919 797776
STT | Tên gỗ | Tên khoa học | Tên địa phương | ||||
1
|
Cao su | Hevea brasilliensis Pohl | |||||
2
|
Cả lồ | Caryodapnnopsis tonkinensis | |||||
3
|
Cám | Parinarium aunamensis Hance | |||||
4
|
Choai | Terminalia bellirica roxb | Bàng nhút | ||||
5
|
Chân chim | Vitex parviflora Juss | |||||
6
|
Côm lá bạc | Elaeocarpus nitentifolius Merr | |||||
7
|
Côm tầng | Elaeocarpus dubius A.D.C | |||||
8
|
Dung nam | Symplocos cochinchinensis Moore | |||||
9
|
Gáo vàng | Adina sessifolia Hook | |||||
10
|
Giẻ bộp | Castanopsis lecomtei Hickel et Camus | |||||
11
|
Giẻ trắng | Quercus poilanei Hickel et Camus | |||||
12
|
Hồng rừng | Diospyros Kaki Linn | |||||
13
|
Hoàng mang lá to | Pterospermum lancaefolium Roxb | |||||
14
|
Hồng quân | Flacourtia cataphracta Roxb | Bồ quân, mùng quân | ||||
15
|
Lành ngạnh hôi | Cratoxylon ligustrinum BI | Thành ngạnh hôi | ||||
16
|
Lọng bàng | Dillenia heterosepala Finetet Gagnep | |||||
17
|
Lõi khoai | ||||||
18
|
Me | Tamarindus indica Linn | Chua me | ||||
19
|
Mý | Lysidica rhodostegia Hance | |||||
20
|
Mã | Vitex glabrata R. Br | |||||
21
|
Mò cua | Alstonia scholari R.Br | Mù cua,sữa | ||||
22
|
Ngát | Gironiera subaequelis Planch | |||||
23
|
Phay vi | Sarcocephalus orientalis Merr | |||||
24
|
Phổi bò | Meliosma angustifolia Merr | |||||
25
|
Rù rì | Calophyllum balansae Pitard | |||||
26
|
Răng vi | Carallia sp | |||||
27
|
Săng máu | Horfieldia amygdalina Warbg | |||||
28
|
Sảng | Sterculia lanceolata Cavan | Săng vè | ||||
29
|
Sâng mây | ||||||
30
|
Sở bà | Dillenia pantagyna Roxb | |||||
31
|
Sổ con quay | Dillenia turbinata Gagnep | |||||
32
|
Sồi bộp | Lithocarpus fissus Ocsted Var. | |||||
tonlinesis H. et C | |||||||
33
|
Sồi trắng | Pasania hemiphaerica Hicket et Camus | |||||
34
|
Sui | Antiaris toxicaria Lesch | |||||
35
|
Trám đen | Canarium nigrum Engl | |||||
36
|
Trám trắng | Canarium albrun Racusch | |||||
37
|
Táu muối | Vatica fleuxyana tardieu | |||||
38
|
Thung | Tetrameles nudiflora R.Br | |||||
39
|
Tai nghé | Hymenodictyon excelsum Wall | Tai trâu | ||||
40
|
Thừng mực | Wrightia annamensis | |||||
41
|
Thản mát | Melettia ichthyochtona Drake | |||||
42
|
Thầu tấu | Aporosa Microcalyx Hassh | |||||
43
|
Ưởi | Storeulia lychnophlara Hance | |||||
44
|
Vang trứng | Endospermum sinensis Benth | |||||
45
|
Vàng anh | Sacara divers | Hoàng anh | ||||
46
|
Xoan tây | Delonix regia | Phượng vĩ |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét