Mã số
|
Mô tả nhóm,
mặt hàng
|
Đơn vị tính
|
Thuế suất (%)
|
Nhóm và phân nhóm:
|
Ưu đãi
|
CEPT 2006
|
ACFTA
2006
|
VAT
|
4401
|
|
|
Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành,
bó hoặc các dạng tương tự; vỏ bào, dăm gỗ; phế liệu gỗ, mùn cưa, đã
hoặc chưa đóng thành khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự |
|
|
|
|
|
4401
|
10
|
00
|
- Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự |
kg
|
5
|
0
|
5
|
10
|
|
|
|
- Vỏ bào, dăm gỗ: |
|
|
|
|
|
4401
|
21
|
00
|
- -Từ cây lá kim |
kg
|
5
|
0
|
5
|
10
|
4401
|
22
|
00
|
- - Từ cây không thuộc loại lá kim |
kg
|
5
|
0
|
5
|
10
|
4401
|
30
|
00
|
- Mùn cưa, phế liệu gỗ, đã hoặc chưa đóng thành dạng khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự |
kg
|
5
|
5
|
5
|
10
|
4402
|
00
|
00
|
Than củi (kể cả than đốt từ vỏ quả hoặc hạt), đã hoặc chưa đóng thành khối |
kg
|
5
|
0
|
5
|
10
|
4403
|
|
|
Gỗ cây, đã hoặc chưa bóc vỏ, bỏ giác hoặc đẽo vuông thô |
|
|
|
|
|
4403
|
10
|
|
- Đã xử lý bằng sơn, chất màu, chất creozot hoặc các chất bảo quản khác |
|
|
|
|
|
4403
|
10
|
10
|
- - Cột sào (Baulks) |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
10
|
20
|
- - Khúc gỗ để cưa, xẻ hoặc làm lớp mặt |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
10
|
30
|
- - Cột tròn chống hầm lò |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
10
|
40
|
- - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
10
|
90
|
- - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
20
|
|
- Loại khác, thuộc cây lá kim: |
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Damar Minyak: |
|
|
|
|
|
4403
|
20
|
11
|
- - - Gỗ làm bột giấy |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
20
|
12
|
- - - Cột sào (Baulks) |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
20
|
13
|
- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ hoặc làm lớp mặt |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
20
|
14
|
- - - Cột tròn chống hầm lò |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
20
|
15
|
- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
20
|
19
|
- - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
|
|
- - Podo: |
|
|
|
|
|
4403
|
20
|
21
|
- - - Gỗ làm bột giấy |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
20
|
22
|
- - - Cột sào (Baulks) |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
20
|
23
|
- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ hoặc làm lớp mặt |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
20
|
24
|
- - - Cột tròn chống hầm lò |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
20
|
25
|
- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
20
|
29
|
- - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
|
|
- - Sempilor: |
|
|
|
|
|
4403
|
20
|
31
|
- - - Gỗ làm bột giấy |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
20
|
32
|
- - - Cột sào (Baulks) |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
20
|
33
|
- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ hoặc làm lớp mặt |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
20
|
34
|
- - - Cột tròn chống hầm lò |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
20
|
35
|
- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
20
|
39
|
- - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
4403
|
20
|
91
|
- - - Gỗ làm bột giấy |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
20
|
92
|
- - - Cột sào (Baulks) |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
20
|
93
|
- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ hoặc làm lớp mặt |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
20
|
94
|
- - - Cột tròn chống hầm lò |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
20
|
95
|
- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
20
|
99
|
- - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
|
|
- - Loại khác, bằng gỗ nhiệt đới đã nêu trong chú giải một phần phân nhóm của chương này: |
|
|
|
|
|
4403
|
41
|
|
- - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau: |
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Meranti đỏ sẫm (Obar Suluk): |
|
|
|
|
|
4403
|
41
|
11
|
- - - - Gỗ làm bột giấy |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
41
|
12
|
- - - - Cột sào (Baulks) |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
41
|
13
|
- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ hoặc làm lớp mặt |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
41
|
14
|
- - - - Cột tròn chống hầm lò |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
41
|
15
|
- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
41
|
19
|
- - - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
|
|
- - - Meranti đỏ nhạt (Red Seraya): |
|
|
|
|
|
4403
|
41
|
21
|
- - - - Gỗ làm bột giấy |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
41
|
22
|
- - - - Cột sào (Baulks) |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
41
|
23
|
- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ hoặc làm lớp mặt |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
41
|
24
|
- - - - Cột tròn chống hầm lò |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
41
|
25
|
- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
41
|
29
|
- - - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
|
|
- - - Meranti bakau: |
|
|
|
|
|
4403
|
41
|
31
|
- - - - Gỗ làm bột giấy |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
41
|
32
|
- - - - Cột sào (Baulks) |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
41
|
33
|
- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ hoặc làm lớp mặt |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
41
|
34
|
- - - - Cột tròn chống hầm lò |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
41
|
35
|
- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
41
|
39
|
- - - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
49
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Kapur: |
|
|
|
|
|
4403
|
49
|
11
|
- - - - Gỗ làm bột giấy |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
49
|
12
|
- - - - Cột sào (Baulks) |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
49
|
13
|
- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ hoặc làm lớp mặt |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
49
|
14
|
- - - - Cột tròn chống hầm lò |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
49
|
15
|
- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
49
|
19
|
- - - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
|
|
- - - Keruing: |
|
|
|
|
|
4403
|
49
|
21
|
- - - - Gỗ làm bột giấy |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
49
|
22
|
- - - - Cột sào (Baulks) |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
49
|
23
|
- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ hoặc làm lớp mặt |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
49
|
24
|
- - - - Cột tròn chống hầm lò |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
49
|
25
|
- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
49
|
29
|
- - - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
|
|
- - - Ramin: |
|
|
|
|
|
4403
|
49
|
31
|
- - - - Gỗ làm bột giấy |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
49
|
32
|
- - - - Cột sào (Baulks) |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
49
|
33
|
- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và đã làm lớp mặt, dạng nhám |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
49
|
34
|
- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt, đã được đẽo vuông |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
49
|
35
|
- - - - Cột tròn chống hầm lò |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
49
|
36
|
- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
49
|
39
|
- - - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
|
|
- - - Loại khác, bằng gỗ nhiệt đới đã nêu trong chú giải phần một phần phân nhóm của chương này: |
|
|
|
|
|
4403
|
49
|
91
|
- - - - Gỗ làm bột giấy |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
49
|
92
|
- - - - Cột sào (Baulks) |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
49
|
93
|
- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
49
|
94
|
- - - - Cột tròn chống hầm lò |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
49
|
95
|
- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
49
|
99
|
- - - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
4403
|
91
|
|
- - Gỗ sồi (Quercus spp): |
|
|
|
|
|
4403
|
91
|
10
|
- - - Gỗ làm bột giấy |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
91
|
20
|
- - - Cột sào (Baulks) |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
91
|
30
|
- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ hoặc làm lớp mặt |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
91
|
40
|
- - - Cột tròn chống hầm lò |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
91
|
50
|
- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
91
|
90
|
- - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
92
|
|
- - Gỗ sồi (Fagus spp): |
|
|
|
|
|
4403
|
92
|
10
|
- - - Gỗ làm bột giấy |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
92
|
20
|
- - - Cột sào (Baulks) |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
92
|
30
|
- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ hoặc làm lớp mặt |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
92
|
40
|
- - - Cột tròn chống hầm lò |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
92
|
50
|
- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
92
|
90
|
- - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
99
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
4403
|
99
|
10
|
- - - Gỗ làm bột giấy |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
99
|
20
|
- - - Cột sào (Baulks) |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
99
|
30
|
- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
99
|
40
|
- - - Cột tròn chống hầm lò |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
99
|
50
|
- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4403
|
99
|
90
|
- - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4404
|
|
|
Gỗ đai thùng; cọc chẻ; sào, cột, cọc bằng
gỗ, vót nhọn, nhưng không xẻ dọc; gậy gỗ đã cắt nhưng chưa tiện, uốn
cong hoặc gia công cách khác, dùng làm ba toong, cán ô, chuôi, tay
cầm dụng cụ hoặc tương tự; dăm gỗ và các dạng tương tự |
|
|
|
|
|
4404
|
10
|
00
|
- Từ cây lá kim |
kg
|
3
|
0
|
3
|
10
|
4404
|
20
|
00
|
- Từ cây không thuộc loại lá kim |
kg
|
3
|
0
|
3
|
10
|
4405
|
00
|
00
|
Sợi gỗ, bột gỗ |
kg
|
1
|
0
|
1
|
10
|
4406
|
|
|
Tà vẹt đường sắt hoặc đường xe điện (thanh ngang) bằng gỗ |
|
|
|
|
|
4406
|
10
|
00
|
- Loại chưa được ngâm tẩm |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4406
|
90
|
00
|
- Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
|
|
Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc tách lớp, đã hoặc chưa bào, đánh giấy nháp hoặc ghép mộng, có độ dầy trên 6mm |
|
|
|
|
|
4407
|
10
|
|
- Gỗ từ cây lá kim |
|
|
|
|
|
4407
|
10
|
10
|
- - Đã bào |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
10
|
20
|
- - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
10
|
90
|
- - Loại khác: |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
|
|
- Các loại gỗ nhiệt đới được ghi chú giải 1 phần phân nhóm của chương này: |
|
|
|
|
|
4407
|
24
|
|
- - Gỗ Virola, Magohany (Swietenia spp), Imbuia và Balsa: |
|
|
|
|
|
4407
|
24
|
10
|
- - Đã bào |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
24
|
20
|
- - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
24
|
90
|
- - Loại khác: |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
25
|
|
- - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti bakau: |
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt: |
|
|
|
|
|
4407
|
25
|
11
|
- - - - Đã bào |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
25
|
12
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
25
|
19
|
- - - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
|
|
- - - Meranti bakau: |
|
|
|
|
|
4407
|
25
|
21
|
- - - - Đã bào |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
25
|
22
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
25
|
29
|
- - - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
26
|
|
- - Lauan trắng, gỗ Meranti trắng, gỗ Seraya trắng, gỗ Meranti vàng và gỗ Alan: |
|
|
|
|
|
4407
|
26
|
10
|
- - - - Đã bào |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
26
|
20
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
26
|
90
|
- - - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
29
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Jelutong (Dyera spp): |
|
|
|
|
|
4407
|
29
|
11
|
- - - - Đã bào |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
29
|
12
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
29
|
19
|
- - - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
|
|
- - - Kapur (Dryobalanops spp): |
|
|
|
|
|
4407
|
29
|
21
|
- - - - Đã bào |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
29
|
22
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
29
|
29
|
- - - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
|
|
- - Kempas (Koompasssia spp): |
|
|
|
|
|
4407
|
29
|
31
|
- - - - Đã bào |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
29
|
32
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
29
|
39
|
- - - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
|
|
- - - Keruing (Dipterocarpus spp): |
|
|
|
|
|
4407
|
29
|
41
|
- - - - Đã bào |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
29
|
42
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
29
|
49
|
- - - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
|
|
- - - Ramin (Gonystylus spp): |
|
|
|
|
|
4407
|
29
|
51
|
- - - - Đã bào |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
29
|
52
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
29
|
59
|
- - - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
|
|
- - - Teak (Tectong spp): |
|
|
|
|
|
4407
|
29
|
61
|
- - - - Sàn gỗ tếch đã bào |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
29
|
62
|
- - - - Loại khác, đã bào |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
29
|
63
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
29
|
69
|
- - - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
|
|
- - - Balau (Shorea spp): |
|
|
|
|
|
4407
|
29
|
71
|
- - - - Đã bào |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
29
|
72
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
29
|
79
|
- - - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
|
|
- - - Mengkulang (Heritiera spp): |
|
|
|
|
|
4407
|
29
|
81
|
- - - - Đã bào |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
29
|
82
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
29
|
89
|
- - - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - - Jongkong và Merbau (Intsia spp.): |
|
|
|
|
|
4407
|
29
|
91
|
- - - - Đã bào |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
29
|
92
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
29
|
93
|
- - - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
4407
|
29
|
94
|
- - - - - Đã bào |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
29
|
95
|
- - - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
29
|
99
|
- - - - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
4407
|
91
|
|
- - Gỗ sồi (Quercus spp): |
|
|
|
|
|
4407
|
91
|
10
|
- - - - Đã bào |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
91
|
20
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
91
|
90
|
- - - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
92
|
|
- - Gỗ sồi (Fagus spp); |
|
|
|
|
|
4407
|
92
|
10
|
- - - - Đã bào |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
92
|
20
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
92
|
90
|
- - - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
99
|
|
- - Loại khác; |
|
|
|
|
|
4407
|
99
|
10
|
- - - Gỗ aguila, đã bào |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
99
|
20
|
- - - Gỗ aguila, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
99
|
30
|
- - - Loại khác, đã bào |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
99
|
40
|
- - - Loại khác, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4407
|
99
|
90
|
- - - Loại khác |
m3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4408
|
|
|
Tấm gỗ lạng làm lớp mặt (kể cả tấm gỗ thu
được bằng cách lạng gỗ ghép), gỗ lạng để làm gỗ dán hoặc để làm gỗ ép
tương tự khác và gỗ khác, đã được xẻ dọc, lạng hoặc bóc tách, đã
hoặc chưa bào, đánh giấy ráp, ghép hoặc nối đầu, có độ dày không quá 6
mm |
|
|
|
|
|
4408
|
10
|
|
- Gỗ từ cây lá kim: |
|
|
|
|
|
4408
|
10
|
10
|
- - Thanh mỏng bằng gỗ tuyết tùng đã gia công để sản xuất bút chì; gỗ thông để sản xuất ván ghép |
kg
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4408
|
10
|
20
|
- - Gỗ khác đã gia công để sản xuất bút chì |
kg
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4408
|
10
|
30
|
- - Ván lạng lớp mặt |
kg
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4408
|
10
|
90
|
- - Loại khác |
kg
|
0
|
0
|
0
|
10
|
|
|
|
- Các loại gỗ nhiệt đới được ghi trong chú giải 1 phần phân nhóm của chương này: |
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Meranti đỏ sẫm, Meranti đỏ nhạt và Meranti bakau: |
|
|
|
|
|
4408
|
31
|
10
|
- - - Đã gia công để sản xuất bút chì |
kg
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4408
|
31
|
90
|
- - - Loại khác |
kg
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4408
|
39
|
|
- - Loại khác |
|
|
|
|
|
4408
|
39
|
10
|
- - - Thanh mỏng gỗ Jelutong đã gia công để sản xuất bút chì |
kg
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4408
|
39
|
20
|
- - - Gỗ khác đã gia công để sản xuất bút chì |
kg
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4408
|
39
|
90
|
- - - Loại khác |
kg
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4408
|
90
|
|
- Loại khác |
|
|
|
|
|
4408
|
90
|
10
|
- - Ván lạng lớp mặt |
kg
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4408
|
90
|
20
|
- - Gỗ tếch khác không dùng để sản xuất bút chì |
kg
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4408
|
90
|
90
|
- - Loại khác |
kg
|
0
|
0
|
0
|
10
|
4409
|
|
|
Gỗ (kể cả gỗ ván và viền dải gỗ trang trí để
làm sàn, chưa lắp ghép), được tạo dáng liên tục (làm mộng, soi rãnh,
bào rãnh, vát cạnh, ghép chữ V, tạo gân hoặc gờ dạng chuỗi hạt, tạo
khuôn hình, tiện tròn hoặc gia công tương tự), dọc theo các cạnh, đầu
hoặ |
|
|
|
|
|
4409
|
10
|
00
|
- Gỗ cây lá kim |
kg
|
3
|
0
|
3
|
10
|
4409
|
20
|
|
- Gỗ từ cây không thuộc loại lá kim: |
|
|
|
|
|
4409
|
20
|
10
|
- - Dải gỗ tếch làm ván sàn |
kg
|
3
|
0
|
3
|
10
|
4409
|
20
|
20
|
- - Dải gỗ loại khác làm ván sàn |
kg
|
3
|
0
|
3
|
10
|
4409
|
20
|
30
|
- - Nẹp gỗ khác làm ván sàn |
kg
|
3
|
0
|
3
|
10
|
4409
|
20
|
90
|
- - Loại khác |
kg
|
3
|
0
|
3
|
10
|
4410
|
|
|
Ván dăm và các loại ván tương tự (ví dụ: ván
dăm định hướng và ván xốp) bằng gỗ hoặc bằng các loại vật liệu có
chát gỗ khác, đã hoặc chưa liên kết bằng keo hoặc bằng chất kết dính
hữu cơ khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Vám dăm định hướng và ván xốp, bằng gỗ: |
|
|
|
|
|
4410
|
21
|
00
|
- - Chưa được gia công hoặc gia công thêm trừ đánh giấy ráp |
m3
|
10
|
5
|
10
|
5
|
4410
|
29
|
00
|
- - Loại khác |
m3
|
10
|
5
|
10
|
5
|
|
|
|
- Loại khác, bằng gỗ; |
m3
|
10
|
5
|
|
5
|
4410
|
31
|
00
|
- - Chưa được gia công hoặc gia công thêm trừ đánh giấy ráp |
m3
|
10
|
5
|
10
|
5
|
4410
|
32
|
00
|
- - Được phủ mặt bằng giấy tẩm melamin |
m3
|
10
|
5
|
10
|
5
|
4410
|
33
|
00
|
- - Được phủ mặt bằng lớp trang trí bằng plastic |
m3
|
10
|
5
|
10
|
5
|
4410
|
39
|
00
|
- - Loại khác |
m3
|
10
|
5
|
10
|
5
|
4410
|
90
|
00
|
- Loại khác |
m3
|
10
|
5
|
10
|
5
|
4411
|
|
|
Ván sợi bằng gỗ hoặc bằng các loại vật liệu
có chất gỗ khác, đã hoặc chưa ghép lại bằng keo hoặc bằng các chất
kết dính hữu cơ khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ván sợi có tỉ trọng trên 0,8g/cm3 |
|
|
|
|
|
4411
|
11
|
00
|
- - Chưa gia công về mặt co học hoặc chưa phủ bề mặt |
m3
|
10
|
0
|
10
|
5
|
4411
|
19
|
00
|
- - Loại khác |
m3
|
10
|
5
|
10
|
5
|
|
|
|
- Ván sợi có tỷ trọng trên 0,5 g/cm3 đến 0,8 g/ cm3: |
|
|
|
|
|
4411
|
21
|
00
|
- - Chưa gia công về mặt cơ học hoặc chưa phủ bề mặt |
m3
|
10
|
5
|
10
|
5
|
4411
|
29
|
|
- - Loại khác |
|
|
|
|
|
4411
|
29
|
10
|
- - - Loại có hạt tròn hoặc hoa văn hình hạt
tròn và đường gờ đường chỉ trên bề mặt, kể cả tấm vát ốp chân tường
và tấm khác có đường gờ, đường chỉ |
m3
|
10
|
0
|
10
|
5
|
4411
|
29
|
90
|
- - - Loại khác |
m3
|
10
|
0
|
10
|
5
|
|
|
|
- Ván sợi có tỷ trọng trên 0,35 g/cm3 đến 0,5 g/ cm3: |
|
|
|
|
|
4411
|
31
|
00
|
- - Chưa gia công bề mặt cơ học hoặc chưa phủ bề mặt |
m3
|
10
|
0
|
10
|
5
|
4411
|
39
|
|
- - Loại khác |
|
|
|
|
|
4411
|
39
|
10
|
- - - Loại có hạt tròn hoặc hoa văn hình hạt
tròn và đường gờ, đường chỉ trên bề mặt, kể cả tấm ván ốp chân tường
và tấm khác có đường gờ, đường chỉ |
m3
|
10
|
0
|
10
|
5
|
4411
|
39
|
90
|
- - - Loại khác |
m3
|
10
|
0
|
10
|
5
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
4411
|
91
|
00
|
- - Chưa gia công về mặt cơ học hoặc chưa bọc bề mặt |
m3
|
10
|
0
|
10
|
5
|
4411
|
99
|
|
- - Loại khác |
|
|
|
|
|
4411
|
99
|
10
|
- - - Loại có hạt tròn hoặc hoa văn hình hạt
tròn và đường gờ, đường chỉ trên bề mặt, kể cả tấm ván ốp chân tường
và tấm khác có đường gờ, đường chỉ |
m3
|
10
|
5
|
10
|
5
|
4411
|
99
|
90
|
- - - Loại khác |
m3
|
10
|
0
|
10
|
5
|
4412
|
|
|
Gỗ dán, gỗ dán ván lạng và các tấm ván khác tương tự |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Gỗ dán chỉ gồm các lớp gỗ, mỗi lớp dày không quá 6mm: |
|
|
|
|
|
4412
|
13
|
|
- - Có ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ nhiệt đới đã được nêu trong chú giải phân nhóm 1 của chương này: |
|
|
|
|
|
4412
|
13
|
10
|
- - - Loại phẳng |
m3
|
10
|
0
|
10
|
10
|
4412
|
13
|
90
|
- - - Loại khác |
m3
|
10
|
0
|
10
|
10
|
4412
|
14
|
|
- - Loại khác với ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ không thuộc loại lá kim: |
|
|
|
|
|
4412
|
14
|
10
|
- - - Loại phẳng |
m3
|
10
|
0
|
10
|
10
|
4412
|
14
|
90
|
- - - Loại khác |
m3
|
10
|
0
|
10
|
10
|
4412
|
19
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
4412
|
19
|
10
|
- - - Loại phẳng |
m3
|
10
|
0
|
10
|
10
|
4412
|
19
|
90
|
- - - Loại khác |
m3
|
10
|
0
|
10
|
10
|
|
|
|
- Loại khác với ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ không thuộc loại lá kim: |
|
|
|
|
|
4412
|
22
|
00
|
- - Có ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ nhiệt đới đã được nêu trong chú giải phân nhóm 1 của chương này |
m3
|
10
|
0
|
10
|
10
|
4412
|
23
|
00
|
- - Loại khác chứa ít nhất một lớp là ván dăm |
m3
|
10
|
0
|
10
|
10
|
4412
|
29
|
00
|
- - Loại khác |
m3
|
10
|
0
|
10
|
10
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
4412
|
92
|
00
|
- - Có ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ nhiệt đới đã được nêu trong chú giải phân nhóm 1 của chương này |
m3
|
10
|
0
|
10
|
10
|
4412
|
93
|
00
|
- - Loại khác chứa ít nhất một lớp là ván dăm |
m3
|
10
|
0
|
10
|
10
|
4412
|
99
|
00
|
- - Loại khác |
m3
|
10
|
0
|
10
|
10
|
4413
|
00
|
00
|
Gỗ đã được làm tăng độ rắn, ở dạng khối, tấm, thanh hoặc tạo hình |
m3
|
3
|
0
|
3
|
10
|
4414
|
|
|
Khung tranh, khung ảnh, khung gương bằng gỗ hoặc các sản phẩm bằng gỗ tương tự |
chiếc
|
40
|
5
|
30
|
10
|
4415
|
|
|
Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và
các loại bao bì tương tự bằng gỗ; tang cuốn cáp bằng gỗ; giá kệ để kê
hàng, giá để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác bằng gỗ;
vành đệm giá kệ để hàng bằng gỗ |
|
|
|
|
|
4415
|
10
|
00
|
- Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự bằng gỗ; tang cuốn cáp |
Chiếc
|
30
|
5
|
25
|
10
|
4415
|
20
|
00
|
- Giá kệ để kê hàng, giá kệ để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác; vành đệm giá, kệ để hàng |
Chiếc
|
30
|
5
|
25
|
10
|
4416
|
|
|
Thùng tô nô, thùng baren, thùng hình trống,
hình trụ, có đai, các loại thùng có đai khác và các bộ phận của
chúng, bằng gỗ, kể cả các loại tấm ván cong |
|
|
|
|
|
4416
|
00
|
10
|
- Tấm ván cong |
Chiếc
|
30
|
5
|
25
|
10
|
4416
|
00
|
90
|
- Loại khác |
Chiếc
|
30
|
5
|
25
|
10
|
4417
|
|
|
Dụng cụ các loại, thân dụng cụ, tay cầm dụng
cụ, thân và cán chỏi hoặc bàn chải, bằng gỗ; cốt hoặc khuôn giày,
ủng, bằng gỗ |
|
|
|
|
|
4417
|
00
|
10
|
- Cốt hoặc khuôn của giày, ủng |
Chiếc
|
20
|
5
|
20
|
10
|
4417
|
00
|
90
|
- Loại khác |
Chiếc
|
30
|
5
|
25
|
10
|
4418
|
|
|
Đồ mộc, đồ gỗ dùng trong xây dựng, kể cả panen gỗ có lõi xốp nhân tạo, panen lát sàn và ván lợp đã lắp ghép |
|
|
|
|
|
4418
|
10
|
00
|
- Cửa sổ, cửa sổ sát đất và khung cửa sổ |
Chiếc
|
5
|
0
|
5
|
10
|
4418
|
20
|
00
|
- Cửa ra vào và khung, ngưỡng cửa của chúng |
Chiếc
|
5
|
0
|
5
|
10
|
4418
|
30
|
00
|
- Panen lát sàn |
Chiếc
|
5
|
0
|
5
|
10
|
4418
|
40
|
00
|
- Ván làm cốp pha xây dựng |
Chiếc
|
5
|
0
|
5
|
10
|
4418
|
50
|
00
|
- Ván lợp |
Chiếc
|
5
|
0
|
5
|
10
|
4418
|
90
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
4418
|
90
|
10
|
- - Panen có lõi xốp nhân tạo |
Chiếc
|
5
|
0
|
5
|
10
|
4418
|
90
|
90
|
- - Loại khác |
Chiếc
|
5
|
0
|
5
|
10
|
4419
|
00
|
00
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ làm bếp bằng gỗ |
Bộ
|
40
|
5
|
30
|
10
|
4420
|
|
|
Gỗ khảm, dát; tráp, và các loại hộp đựng đồ
kim hoàn, đựng dao kéo và các sản phẩm tương tự, bằng gỗ; tượng nhỏ
và đồ trang trí bằng gỗ; các loại đồ dùng bằng gỗ không thuộc chương
94 |
|
|
|
|
|
4420
|
10
|
00
|
- Tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gỗ |
Chiếc
|
40
|
5
|
30
|
10
|
4420
|
90
|
00
|
- Loại khác |
Chiếc
|
40
|
5
|
30
|
10
|
4421
|
|
|
Các sản phẩm bằng gỗ khác |
|
|
|
|
|
4421
|
10
|
00
|
- Mắc treo quần áo |
Chiếc
|
40
|
5
|
30
|
10
|
4421
|
90
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
4421
|
90
|
10
|
- - Lõi cuộn chỉ, ống sợi và suốt sợi; guồng cuốn chỉ may và các sản phẩm tương tự |
Chiếc
|
20
|
5
|
20
|
10
|
4421
|
90
|
20
|
- - Thanh gỗ để làm diêm |
Chiếc
|
40
|
5
|
30
|
10
|
4421
|
90
|
30
|
- - Móc gỗ hoặc ghim gỗ dùng cho giày dép |
Chiếc
|
40
|
5
|
30
|
10
|
4421
|
90
|
40
|
- - Que kẹo, que kem và thìa xúc kem |
Chiếc
|
40
|
5
|
30
|
10
|
4421
|
90
|
50
|
- - Khối lát bằng gỗ |
Chiếc
|
40
|
5
|
30
|
10
|
4421
|
90
|
60
|
- -Mành và phụ kiện của mành |
Chiếc
|
40
|
5
|
30
|
10
|
4421
|
90
|
70
|
- - Quạt tay và tấm che kéo bằng tay, khung và cán của khung; bộ phận của khung và cán |
Chiếc
|
40
|
5
|
30
|
10
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
4421
|
90
|
91
|
- - - Yên ngựa và yên bò |
Chiếc
|
40
|
5
|
30
|
10
|
4421
|
90
|
92
|
- - - Chuỗi hạt cầu nguyện |
Chiếc
|
40
|
5
|
30
|
10
|
4421
|
90
|
93
|
- - - Chuỗi hạt loại khác |
Chiếc
|
40
|
5
|
30
|
10
|
4421
|
90
|
94
|
- - - Tăm |
Chiếc
|
40
|
5
|
30
|
10
|
4421
|
90
|
99
|
- - - Loại khác |
Chiếc
|
40
|
5
|
30
|
10
|
Độc giả nào quan tâm đến gỗ thì vào tham khảo nè. Tks nhé!!
Trả lờiXóa…….Tomynguyen….
bán máy bào gỗ tốt nhất tại tphcm